Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se hisser


[se hisser]
tự động từ
leo lên
Se hisser sur un cheval
leo lên ngựa
Se hisser au sommet de la hiérarchie
leo lên đỉnh cao của cấp bậc
se hisser sur ses pieds
uể oải đứng dậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.