|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se gâter
| [se gâter] | | tự động từ | | | hỏng đi; ủng; thối | | | Fruits qui se gâtent | | quả ủng | | | xấu đi | | | Le temps se gâte | | thời tiết xấu đi | | | Les choses se gâtent | | công việc xấu đi | | | attention, cela va se gâter | | | hãy chú ý, sẽ nguy hiểm đấy |
|
|
|
|