| [se fourrer] |
| tự động từ |
| | chui vào |
| | Se fourrer dans une société |
| chui vào một hội |
| | dính líu vào, dấn thân vào |
| | Se fourrer dans une vilaine affaire |
| dính líu vào một việc xấu xa |
| | ne plus savoir où se fourrer |
| | chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ |
| | fourrer ses doigts partout |
| | cái gì cũng mó vào |