se fermer
 | [se fermer] |  | tự động từ | | |  | đóng lại, nhắm lại | | |  | Les yeux se ferment | | | mắt nhắm lại | | |  | khép miệng lại, thành sẹo | | |  | La blessure qui se ferme | | | vết thương thành sẹo | | |  | không dùng được nữa, không lợi dụng được nữa | | |  | Se fermer l'appui de quelqu'un | | | không lợi dụng được sự nâng đỡ của ai | | |  | đóng cửa, không thu nhận | | |  | Un pays qui se ferme aux étrangers | | | một nước đóng cửa đối với người ngoại quốc |
|
|