Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dérouler


[se dérouler]
tự động từ
trải ra, bày ra
La plaine se déroule à ses pieds
cánh đồng trải ra dưới chân
triển khai
Drame dont les intrigues se déroulent successivement
vở kịch mà những tình tiết triển khai lần lần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.