|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dérouler
 | [se dérouler] |  | tự động từ | | |  | trải ra, bày ra | | |  | La plaine se déroule à ses pieds | | | cánh đồng trải ra dưới chân | | |  | triển khai | | |  | Drame dont les intrigues se déroulent successivement | | | vở kịch mà những tình tiết triển khai lần lần |
|
|
|
|