|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dérober
| [se dérober] | | tự động từ | | | rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) | | | lẩn tránh, tránh né | | | Se dérober son devoir | | tránh né nhiệm vụ | | | nhủn ra, suy yếu đi | | | Ses genoux se dérobent sous lui | | đầu gối hắn nhủn ra | | | hẫng | | | La terre se dérobe sous ses pas | | đất hẫng dưới bước chân của nó |
|
|
|
|