|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déprécier
 | [se déprécier] |  | tự động từ | |  | mất giá | |  | Monnaie qui se déprécie | | tiền bị mất giá | |  | (nghĩa bóng) mất giá trị | |  | Cet article se déprécie en ce moment-là | | mục báo này bị mất giá trị trong thời điểm đó | |  | tự ti |
|
|
|
|