|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dégager
| [se dégager] | | tự động từ | | | thoát bỏ, giải khỏi. | | | Se dégager de ses liens | | thoát bỏ ràng buộc. | | | Se dégager d'une promesse | | giải khỏi lời hứa. | | | quang ra; được khai thông. | | | Le ciel se dégage | | trời quang ra | | | La rue se dégage | | đường phố được khai thông. | | | thoát ra, bốc lên. | | | Odeur qui se dégage d'un corps | | mùi bốc lên từ một vật. | | | (nghĩa bóng) rõ ra. | | | La vérité se dégage peu à peu | | sự thực rõ ra dần. |
|
|
|
|