se découvrir
 | [se découvrir] |  | tự động từ | | |  | trật mũ, bỏ mũ ra; cởi quần áo. | | |  | Il s'est découvert en dormant | | | ông ta cởi quần áo khi ngủ | | |  | Se découvrir en entrant dans une église | | | bỏ mũ ra khi vào nhà thờ | | |  | ở thế hở. | | |  | bị lộ, bị thấy; được tìm thấy. | | |  | bộc lộc tâm tư. | | |  | Se découvrir à ses amis | | | bộc lộ tâm tư với bạn bè | | |  | quang đãng ra (trời). | | |  | Le ciel de découvre | | | trời quang đãng ra |
|
|