 | [se débattre] |
 | tự động từ |
| |  | cựa quậy, giãy giụa, vật lộn |
| |  | La victime s'est longtemps débattue |
| | nạn nhân đã giãy giụa rất lâu |
| |  | Se débattre contre un voleur |
| | vật lộn với tên ăn trộn |
| |  | Se débattre contre les difficultés de la vie |
| | vật lộn với những khó khăn của cuộc sống |