 | [se couvrir] |
 | tự động từ |
| |  | đội mũ |
| |  | Couvrez -vous |
| | anh đội mũ vào |
| |  | đầy |
| |  | Le ciel se couvre |
| | trời đầy mây |
| |  | La place se couvre aussitôt de curieux |
| | địa điểm phút chốc đầy người tò mò đến xem |
| |  | ẩn, nấp |
| |  | Se couvrir d'un prétexte |
| | nấp dưới một lý do, lấy cớ |
| |  | bảo đảm khỏi |
| |  | Se couvrir d'un risque |
| | bảo đảm khỏi một sự rủi ro |
| |  | (thể dục thể thao) giữ thế thủ |
| |  | l'horizon se couvre |
| |  | (chính trị) có nguy cơ rắc rối, có nguy cơ chiến tranh |
| |  | se couvrir de sang |
| |  | có nhiều nợ máu |
| |  | se couvrir du manteau de la vertu |
| |  | khoác vỏ đạo đức |