Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se conduire


[se conduire]
tự động từ
ăn ở, cư xử
Façon de se conduire
cách ăn ở, cách cư xử
Ce n'est pas une façon de se conduire avec une dame
đó không phải là cách cư xử với một phụ nữ
(nghĩa bị động) điều khiển; lái
Une voiture qui se conduit facilement
chiếc xe dễ điều khiển; dễ lái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.