|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se commander
![](img/dict/02C013DD.png) | [se commander] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sai khiến được, muốn mà có được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sympathie ne se commande pas | | cảm tình không thể sai khiến được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phải qua (lẫn nhau) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des chambres qui se commandent | | những gian phòng vào phòng nọ phải qua phòng kia |
|
|
|
|