Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se balancer


[se balancer]
nội động từ
lúc lắc, đu đưa
ngang nhau, bù nhau
Les profits et les pertes se balancent
lỗ lãi bù nhau
s'en balancer
(thông tục) cóc cần, mặc kệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.