|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se bagarrer
| [se bagarrer] | | tự động từ | | | (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau | | | Il se bagarre avec son frère | | hắn gây gổ với người anh của mình | | | đấu tranh | | | Se bagarrer pour que justice soit faite | | đấu tranh cho công lý |
|
|
|
|