|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scolastique
![](img/dict/02C013DD.png) | [scolastique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kinh viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Philosophie scolastique | | triết học kinh viện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dạy ở trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode scolastique | | phương pháp dạy ở trường | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà triết học kinh viện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) học viên dòng tu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | triết học kinh viện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương pháp kinh viện |
|
|
|
|