Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scolarisation


[scolarisation]
danh từ giống cái
sự mở trường học
sự đi học, quá trình đi học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.