Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceller


[sceller]
ngoại động từ
đóng dấu vào
Sceller un acte
đóng dấu vào một văn bản
gắn xi, niêm phong
Sceller une porte
niêm phong một cửa
Sceller un paquet
gắn xi một gói
bịt kín
Sceller un tube
bịt kín một ống
(kỹ thuật) gắn
Sceller des pavés
gắn gạch lát (bằng xi-măng)
(nghĩa bóng) gắn bó
Sceller l'amitié
gắn bó tình bạn
đồng âm Seller, scellé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.