Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saturnales


[saturnales]
danh từ giống cái (số nhiều)
(văn học) hội hè trác táng
(sử học) hội thần Xa-tuya


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.