Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saros


[saros]
danh từ giống đực
(thiên văn) xarôt, chu kỳ thiên thực (18 năm 11 ngày)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.