Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sapinette


[sapinette]
danh từ giống cái
(thực vật học) cây vân sam; cây thông bá hương
nước đọt vân sam; nước đọt thông bá hương (thức uống)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.