Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saphique


[saphique]
tính từ
(sử học) (thuộc) Xa-phô (nữ thi sĩ Hy Lạp)
vers saphique
thơ mười một âm tiết
danh từ giống đực
thơ mười một âm tiết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.