|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanguine
![](img/dict/02C013DD.png) | [sanguine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem sang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseaux sanguins | | mạch máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe sanguin | | nhóm máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La circulation sanguine | | sự tuần hoàn máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transfusion sanguine | | sự truyền máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu máu, đỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oranges sanguines | | cam đỏ lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage sanguin | | mặt đỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | tempérament sanguin | | ![](img/dict/633CF640.png) | khí chất đa huyết | | ![](img/dict/809C2811.png) | homme sanguin | | ![](img/dict/633CF640.png) | người có khí chất đa huyết, người nóng nảy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quặng hêmatit đỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bút chì làm bằng đá đỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cam đỏ lòng |
|
|
|
|