|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanglant
![](img/dict/02C013DD.png) | [sanglant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy máu; đầy máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaie sanglante | | vết thương chảy máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vấy máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épée sanglante | | gươm vấy máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẫm máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combat sanglant | | cuộc chiến đấu đẫm máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nuages sanglants | | mây màu máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục nhã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Larmes sanglantes | | nước mắt đau khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affront sanglant | | điều sỉ nhục cay đắng |
|
|
|
|