|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sang-froid
| [sang-froid] | | danh từ giống đực (không đổi) | | | sự bình tĩnh | | | Garder son sang-froid | | giữ được bình tĩnh | | | Perdre son sang-froid | | mất bình tĩnh | | | de sang-froid | | | bình tĩnh | | phản nghĩa Angoisse, émotion, exaltation. |
|
|
|
|