Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sampi


[sampi]
danh từ giống đực
xampi (con chữ Hy Lạp dùng làm chữ số, bằng 900)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.