Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
samba


[samba]
danh từ giống đực
điệu nhảy xamba (nguồn gốc từ Bra-xin, nhịp điệu hai thì)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.