|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salle
| [salle] | | danh từ giống cái | | | phòng | | | La salle à manger | | phòng ăn | | | Salle de bain | | phòng tắm | | | Salle d'audience | | phòng xử án | | | Salle d'opération | | phòng mổ | | | Salle d'attente | | phòng đợi | | | Toute la salle applaudit | | cả phòng vỗ tay | | | (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách |
|
|
|
|