sale
 | [sale] |  | tính từ | | |  | bẩn, bẩn thỉu | | |  | Des mains sales | | | tay bẩn | | |  | Jaune sale | | | màu vàng bẩn, màu vàng xỉn | | |  | Logement sale | | | chỗ ở bẩn thỉu | | |  | Sale comme un cochon | | | bẩn như lợn | | |  | Un sale individu | | | một gã bẩn thỉu, một gã đê tiện | | |  | Des paroles sales | | | những lời bẩn thỉu | | |  | tục tĩu, nhả nhớt | | |  | Histoires sales | | | chuyện tục tĩu | | |  | (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu | | |  | C'est une sale affaire | | | đó là một việc rất khó chịu | | |  | jouer un sale tour à quelqu'un | | |  | (thân mật) chơi xỏ ai | | |  | laver son linge sale en famille | | |  | đóng cửa bảo nhau | | |  | sale comme un peigne | | |  | bẩn thỉu quá | | |  | sale coup | | |  | (thân mật) việc khó khăn, việc tồi tệ |  | danh từ | | |  | người bẩn |  | phản nghĩa Net, propre |  | đồng âm salle |
|
|