|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salaire
 | [salaire] |  | danh từ giống đực | | |  | tiền công, tiền lương | | |  | Toucher son salaire | | | lĩnh tiền công | | |  | Salaire d'ouvrier | | | tiền công của công nhân | | |  | Salaire au temps | | | tiền công tính theo thời gian | | |  | Salaire de famine | | | đồng lương ít ỏi | | |  | Augmentation de salaire | | | sự tăng lương | | |  | Salaire minimum | | | mức lương tối thiểu | | |  | Salaire d'appoint | | | lương phụ thêm | | |  | sự thưởng; sự trừng phạt | | |  | Tôt ou tard le crime reçoit son salaire | | | sớm muộn tội lỗi cũng bị trừng phạt | | |  | toute peine mérite salaire | | |  | có công có thưởng; có làm có ăn |
|
|
|
|