saisissant
 | [saisissant] |  | tính từ | | |  | đột ngột, thình lình | | |  | Froid saisissant | | | rét đột ngột | | |  | Spectacle saisissant | | | cảnh tượng đột ngột | | |  | làm xúc động, cảm động | | |  | Spectacle saisissant | | | cảnh tượng cảm động | | |  | (luật học, pháp lý) tịch biên | | |  | Partie saisissante | | | bên tịch biên |  | danh từ giống đực | | |  | người tịch biên |
|
|