Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saignant


[saignant]
tính từ
chảy máu
Blessuere saignante
vết thương chảy máu
tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...)
plaie encore saignante
nỗi đau lòng chưa nguôi; nỗi nhục đang còn đó
danh từ giống đực
thịt tái, thịt còn lòng đào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.