Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrifice


[sacrifice]
danh từ giống đực
(tôn giáo) lễ hiến sinh
sự hy sinh; (điều) hy sinh
Sacrifice de ses propres intérêts
sự hy sinh quyền lợi bản thân
Exiger des sacrifices
đòi hỏi sự hi sinh
Faire le sacrifice de sa vie à la patrie
hi sinh tính mạng cho tổ quốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.