Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabreur


[sabreur]
danh từ giống đực
người đánh kiếm
người làm ẩu
Un sabreur de besogne
người làm ẩu công việc
(từ cũ, nghĩa cũ) người chém bằng kiếm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.