Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saboter


[saboter]
ngoại động từ
(kỹ thuật) khoét (tà vẹt, để đặt đường ray)
làm ẩu
Saboter un travail
làm ẩu một công việc
phá hoại; phá ngầm
Saboter un projet
phá hoại ngầm một dự án
nội động từ
nện guốc ầm ầm
chơi con quay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.