Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sablière


[sablière]
danh từ giống cái
mỏ cát, nơi lấy cát
(đường sắt) hộp rải cát (đặt ở đầu máy)
(xây dựng) cầu phong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.