Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabéen


[sabéen]
tính từ
(sử học) (thuộc) xứ Xa-ba (hiện nay ở I-ê-men)
danh từ giống đực
(sử học) tín đồ đạo thờ sao
tính từ
xem (danh từ giống đực)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.