|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sûrement
| [sûrement] | | phó từ | | | an toàn | | | Qui va lentement va sûrement | | đi thong thả thì an toàn | | | chắc chắn | | | Il sera sûrement arrivé avant nous | | chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta | | | Sûrement pas | | chắc chắn là không |
|
|
|
|