|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sévérité
 | [sévérité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc | | |  | élever un enfant avec sévérité | | | nghiêm khắc nuôi nấng đứa bé | | |  | Sévérité des moeurs | | | phong tục nghiêm khắc | | |  | sự nghiêm ngặt | | |  | (văn học) biện pháp nghiêm khắc |  | phản nghĩa Douceur, indulgence. |
|
|
|
|