série
 | [série] |  | danh từ giống cái | |  | dãy, chuỗi, loạt | |  | Une série de questions | | một loạt câu hỏi | |  | Série convergente | | (toán học) chuỗi hội tụ | |  | loại, hạng | |  | Joueur classé dans la première série | | cầu thủ xếp hạng thứ nhất | |  | Film de série B | | phim loại B | |  | en série | |  | theo từng tràng, nối tiếp nhau | |  | hors série | |  | không tầm thường, đặc biệt |
|
|