Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séquelle


[séquelle]
danh từ giống cái
(thường số nhiều, y học) di chứng, di tật
(nghĩa bóng) di hại
Les séquelles d'une guerre
di hại của một cuộc chiến tranh
(từ cũ nghĩa cũ) bè lũ
Lui et sa séquelle
nó và bè lũ của nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.