Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sénateur


[sénateur]
danh từ giống đực
thượng nghị sĩ
(sử học) nghị viện nguyên lão
train de sénateur
dáng bệ vệ
danh từ giống đực
(động vật học) mòng biển tuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.