|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séminaire
| [séminaire] | | danh từ giống đực | | | trường dòng, trường chủng viện | | | Entrer au séminaire | | vào học trường dòng | | | Tout le séminaire assistait à la fête | | cả trường dòng đã dự lễ | | | Il a terminé son séminaire | | anh ta đã học xong chương trình trường dòng | | | nhóm chuyên đề (ở đại học) | | | cuộc thảo luận chuyên đề (của những nhà kỹ thuật..), cuộc hội thảo |
|
|
|
|