Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séminaire


[séminaire]
danh từ giống đực
trường dòng, trường chủng viện
Entrer au séminaire
vào học trường dòng
Tout le séminaire assistait à la fête
cả trường dòng đã dự lễ
Il a terminé son séminaire
anh ta đã học xong chương trình trường dòng
nhóm chuyên đề (ở đại học)
cuộc thảo luận chuyên đề (của những nhà kỹ thuật..), cuộc hội thảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.