séduction
 | [séduction] |  | danh từ giống cái | | |  | sự quyến rũ | | |  | La séduction des richesses | | | sự quyến rũ của tiền của | | |  | La séduction d'une personne mineure | | | sự quyến rũ một người vị thành niên | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm hư, sự mua chuộc | | |  | Séduction de témoins | | | sự mua chuộc nhân chứng |  | phản nghĩa Répugnance. |
|
|