sédentaire
 | [sédentaire] |  | tính từ | | |  | tĩnh lại | | |  | Métier sédentaire | | | nghề tĩnh tại | | |  | thường trú; định cư | | |  | Troupes sédentaires | | | quân thường trú | | |  | Populations sédentaires | | | dân tộc định cư | | |  | ít ra ngoài, ru rú ở nhà | | |  | Vie sédentaire | | | cuộc sống ru rú ở nhà |  | danh từ | | |  | người ru rú ở nhà | | |  | dân định cư |  | phản nghĩa Ambulant, errant, nomade. |
|
|