Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séant


[séant]
tính từ
(văn học) đúng lẽ, lịch sự
Il n'est pas séant de sortir à ce moment
đi ra lúc này là không lịch sự
hợp
Costume séant au teint
quần áo hợp màu da
danh từ giống đực
(thân mật) mông, đít
sur son séant
ở tư thế ngồi (của một người đang nằm)
phản nghĩa Malséant.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.