 | [séance] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cuộc họp, buổi họp |
| |  | Séance de l'Assemblée Nationale |
| | cuộc họp Quốc Hội |
| |  | Ouvrir un séance |
| | mở một cuộc họp |
| |  | Présider une séance |
| | chủ toạ một cuộc họp |
| |  | Séance extraordinaire |
| | cuộc họp bất thường |
| |  | La séance du matin |
| | buổi họp sáng |
| |  | buổi |
| |  | Séance de travail |
| | buổi làm việc |
| |  | Séance de représentation théâtrale |
| | buổi diễn kịch |
| |  | Séance de pose chez un peintre |
| | buổi ngồi cho hoạ sĩ vẽ chân dung |
| |  | Séance récréative |
| | buổi giải trí |
| |  | (thân mật) tấn kịch |
| |  | Une séance de cris et de larmes |
| | một tấn kịch kêu gào than khóc |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội nghị |
| |  | séance tenante |
| |  | xem tenant |