Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sève


[sève]
danh từ giống cái
(thực vật học) nhựa
Sève brute
nhựa nguyên
Sève élaborée
nhựa luyện
(nghĩa bóng) nhựa sống
Jeunesse pleine de sève
tuổi trẻ đầy nhựa sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.