|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruineux
| [ruineux] | | tính từ | | | sạt nghiệp | | | Un procès ruineux | | một vụ kiện sạt nghiệp | | | (nghĩa rộng) tốn kém | | | Ce n'est pas ruineux | | không tốn kém mấy | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát | | | fondements ruineux | | | cơ sở không vững chắc | | phản nghĩa économique. |
|
|
|
|