Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
royaume


[royaume]
danh từ giống đực
vương quốc
xứ
Au royaume des aveugles ,les borgnes sont rois
thằng chột làm vua xứ mù
pas pour un royaume
(thân mật) không có giá nào đổi được
royaume de Dieu; royaume des cieux
thiên đường
royaume des morts
âm phủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.